Có 3 kết quả:
传眞 chuán zhēn ㄔㄨㄢˊ ㄓㄣ • 传真 chuán zhēn ㄔㄨㄢˊ ㄓㄣ • 傳真 chuán zhēn ㄔㄨㄢˊ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
fax, bản fax, bản sao
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fax
(2) facsimile
(2) facsimile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
fax, bản fax, bản sao
Từ điển Trung-Anh
(1) fax
(2) facsimile
(2) facsimile
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0