Có 3 kết quả:

传眞 chuán zhēn ㄔㄨㄢˊ ㄓㄣ传真 chuán zhēn ㄔㄨㄢˊ ㄓㄣ傳真 chuán zhēn ㄔㄨㄢˊ ㄓㄣ

1/3

Từ điển phổ thông

fax, bản fax, bản sao

Từ điển Trung-Anh

(1) fax
(2) facsimile

Từ điển phổ thông

fax, bản fax, bản sao

Từ điển Trung-Anh

(1) fax
(2) facsimile